2023APF
2023APF河内#18: MINI主赛
地点:河内
日期:2023-12-12
报名:
参赛:460人
冠军TRẦN MINH THẮNG
亚军PHẠM XUÂN QUÝ
季军TSANG KA SHUN
排名
选手
积分
战队
地区
中扑榜选手 - TRẦN MINH THẮNG TRẦN MINH THẮNG
45.54pts
VIETNAM
中扑榜选手 - PHẠM XUÂN QUÝ PHẠM XUÂN QUÝ
36.43pts
VIETNAM
中扑榜选手 - TSANG KA SHUN TSANG KA SHUN
32.01pts
4
中扑榜选手 - CARLO BUSE CARLO BUSE
29.21pts
GERMANY
5
中扑榜选手 - ABHISHEK PAUL ABHISHEK PAUL
27.22pts
INDIA
6
中扑榜选手 - MẠC VĂN THÀNH MẠC VĂN THÀNH
25.70pts
VIETNAM
7
中扑榜选手 - NGUYỄN TIẾNG ĐÔNG NGUYỄN TIẾNG ĐÔNG
24.48pts
VIETNAM
8
中扑榜选手 - ĐINH VĂN DƯƠNG ĐINH VĂN DƯƠNG
23.48pts
VIETNAM
9
中扑榜选手 - LÊ HÙNG MẠNH LÊ HÙNG MẠNH
22.63pts
VIETNAM
10
中扑榜选手 - NGUYỄN HOÀNG NAM NGUYỄN HOÀNG NAM
21.90pts
VIETNAM
11
中扑榜选手 - NGUYỄN MAI NGUYỄN MAI
21.26pts
VIETNAM
12
中扑榜选手 - XIE YUWEI XIE YUWEI
20.69pts
CHINA
13
中扑榜选手 - 吕军强 吕军强
20.19pts
China
14
中扑榜选手 - HOÀI DUY HOÀI DUY
19.73pts
VIETNAM
15
中扑榜选手 - ĐẶNG NAM ANH ĐẶNG NAM ANH
19.31pts
VIET NAM
16
中扑榜选手 - 卢林 卢林
18.93pts
China
17
中扑榜选手 - NGUYỄN THÂN MINH NGUYỄN THÂN MINH
18.58pts
VIETNAM
18
中扑榜选手 - SHIVAM SHUKLA SHIVAM SHUKLA
18.26pts
INDIA
19
中扑榜选手 - 刘天佑 刘天佑
17.96pts
China
20
中扑榜选手 - JASVEN SAIGAL JASVEN SAIGAL
17.68pts
INDIA
21
中扑榜选手 - NGUYỄN ĐỨC GIAO LINH NGUYỄN ĐỨC GIAO LINH
17.41pts
VIETNAM
22
中扑榜选手 - MZU KAMIJUN MZU KAMIJUN
17.17pts
JAPAN
23
中扑榜选手 - CHU THE DAN CHU THE DAN
16.94pts
VIETNAM
24
中扑榜选手 - ISAAC PHUA ISAAC PHUA
16.72pts
MALAYSIA
25
中扑榜选手 - PHẠM DUY THÀNH PHẠM DUY THÀNH
16.51pts
VIETNAM
26
中扑榜选手 - LƯU CHÍ LƯƠNG LƯU CHÍ LƯƠNG
16.31pts
VIETNAM
27
中扑榜选手 - LƯƠNG TRÁC TÚ LƯƠNG TRÁC TÚ
16.13pts
VIETNAM
28
中扑榜选手 - 张春昊 张春昊
15.95pts
China
29
中扑榜选手 - 瞿枫 瞿枫
15.79pts
China
30
中扑榜选手 - NGUYỄN NGỌC LÂM NGUYỄN NGỌC LÂM
15.62pts
VIETNAM
31
中扑榜选手 - LỀU QUANG HUY LỀU QUANG HUY
15.47pts
VIETNAM
32
中扑榜选手 - ĐINH XUÂN TRƯỜNG ĐINH XUÂN TRƯỜNG
15.32pts
VIETNAM
33
中扑榜选手 - DELA CRUZ EDWIN DELA CRUZ EDWIN
15.18pts
34
中扑榜选手 - TRẦN TIẾN ANH TRẦN TIẾN ANH
15.04pts
VIETNAM
35
中扑榜选手 - NGUYỄN VĂN HIẾU NGUYỄN VĂN HIẾU
14.91pts
VIETNAM
36
中扑榜选手 - BÙI XUÂN TRƯỜNG BÙI XUÂN TRƯỜNG
14.79pts
VIETNAM
37
中扑榜选手 - LEE JEONG MOK LEE JEONG MOK
14.67pts
KOREA
38
中扑榜选手 - VINAY BOOB VINAY BOOB
14.55pts
INDIA
39
中扑榜选手 - 林婷 林婷
14.43pts
China
40
中扑榜选手 - TING CARTER RICHARD TING CARTER RICHARD
14.32pts
HONGKONG
41
中扑榜选手 - LIM SANGHEOM LIM SANGHEOM
14.22pts
KOREA
42
中扑榜选手 - NGUYỄN MINH TOÀN NGUYỄN MINH TOÀN
14.12pts
VIETNAM
43
中扑榜选手 - TRỊNH ĐỨC TRƯỜNG TRỊNH ĐỨC TRƯỜNG
14.02pts
VIETNAM
44
中扑榜选手 - JARUPLAVATH RAJU JARUPLAVATH RAJU
13.92pts
INDIA
45
中扑榜选手 - NGUYỄN THÀNH LONG NGUYỄN THÀNH LONG
13.83pts
VIETNAM
46
中扑榜选手 - 陆元骏 陆元骏
13.74pts
CHINA
47
中扑榜选手 - Yihao Li Yihao Li
13.65pts
China
48
中扑榜选手 - ĐÀO XUÂN  THIỂM ĐÀO XUÂN THIỂM
13.56pts
VIETNAM
49
中扑榜选手 - NGUYỄN ĐỨC LỘC NGUYỄN ĐỨC LỘC
13.48pts
VIETNAM
50
中扑榜选手 - JERNENIAS JOSESOY JERNENIAS JOSESOY
13.40pts
PHILIPPINE
51
中扑榜选手 - SALUJA PRATIBH SALUJA PRATIBH
13.32pts
INDIA
52
中扑榜选手 - 朱胜超 朱胜超
13.25pts
China
53
中扑榜选手 - HÀ VĂN MẠNH HÀ VĂN MẠNH
13.17pts
VIETNAM
54
中扑榜选手 - NGUYỄN PHÚC TÂN NGUYỄN PHÚC TÂN
13.10pts
VIETNAM
55
中扑榜选手 - LẠI THẾ CHINH LẠI THẾ CHINH
13.03pts
VIETNAM
56
中扑榜选手 - CALVIN FERRERA CALVIN FERRERA
12.96pts
SOUTH AFRI
57
中扑榜选手 - 梁雨洲 梁雨洲
12.89pts
CHINA
58
中扑榜选手 - LÊ VIỆT HƯNG LÊ VIỆT HƯNG
12.82pts
VIETNAM